Có 1 kết quả:
奶汁 nǎi zhī ㄋㄞˇ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) milk from a woman's breast
(2) milk (used in the names of dishes to indicate white sauce)
(2) milk (used in the names of dishes to indicate white sauce)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0